Có 3 kết quả:

佔領 zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ佔领 zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ占领 zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ

1/3

Từ điển phổ thông

chiếm lĩnh, chiếm giữ

Từ điển Trung-Anh

(1) to occupy (a territory)
(2) to hold

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chiếm lĩnh, chiếm giữ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to occupy (a territory)
(2) to hold

Bình luận 0